Có 6 kết quả:
問世 wèn shì ㄨㄣˋ ㄕˋ • 問事 wèn shì ㄨㄣˋ ㄕˋ • 問市 wèn shì ㄨㄣˋ ㄕˋ • 问世 wèn shì ㄨㄣˋ ㄕˋ • 问事 wèn shì ㄨㄣˋ ㄕˋ • 问市 wèn shì ㄨㄣˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be published
(2) to come out
(2) to come out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask for information
(2) to inquire
(2) to inquire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hit the market
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be published
(2) to come out
(2) to come out
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask for information
(2) to inquire
(2) to inquire
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hit the market
Bình luận 0